--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bollix up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nung nấu
:
to heat
+
rên rỉ
:
GroanĐau bụng rên rỉ cả đêmTo groan all night because of a belly-ache
+
redneck
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ
+
devastate
:
tàn phá, phá huỷ, phá phách
+
đom đóm
:
Luciola; fire-fly; glow-worm